Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.ti.fɔ.le/

Nội động từ

sửa

batifoler nội động từ /ba.ti.fɔ.le/

  1. (Thân mật) Đùa nghịch.

Tham khảo

sửa