Tiếng Pháp

sửa
 
bastide

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bastide
/bas.tid/
bastides
/bas.tid/

bastide gc /bas.tid/

  1. Nhà nông thôn (ở miền nam nước Pháp).
  2. (Sử học) Thành lũy.

Tham khảo

sửa