Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bastide
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
bastide
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bas.tid/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bastide
/bas.tid/
bastides
/bas.tid/
bastide
gc
/bas.tid/
Nhà nông thôn (ở miền nam nước Pháp).
(
Sử học
)
Thành lũy
.
Tham khảo
sửa
"
bastide
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)