Tiếng Daur

sửa

Danh từ

sửa

basarga

  1. ngưỡng.

Hậu duệ

sửa

Tiếng Solon

sửa

Từ nguyên

sửa

Mượn từ tiếng Daur basarga.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

basarga

  1. ngưỡng.