Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /basaˈmentos/ [ba.saˈmẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: ba‧sa‧men‧tos

Danh từ

sửa

basamentos  sn

  1. Dạng số nhiều của basamento.