Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

basale

  1. Xem base 1, 6
    Corpuscule basal — (giải phẫu) tiểu thể đáy
    Métabolisme basal — (sinh vật học) chuyển hóa cơ sở

Tham khảo

sửa