baromètre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.ʁɔ.mɛtʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
baromètre /ba.ʁɔ.mɛtʁ/ |
baromètres /ba.ʁɔ.mɛtʁ/ |
baromètre gđ /ba.ʁɔ.mɛtʁ/
Tham khảo
sửa- "baromètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
baromètre /ba.ʁɔ.mɛtʁ/ |
baromètres /ba.ʁɔ.mɛtʁ/ |
baromètre gđ /ba.ʁɔ.mɛtʁ/