Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /baʁ.dan/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bardane
/baʁ.dan/
bardanes
/baʁ.dan/

bardane gc /baʁ.dan/

  1. (Thực vật học) Cây ngưu bàng.

Tham khảo

sửa