Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /baʁ.bu.jœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít barbouilleur
/baʁ.bu.jœʁ/
barbouilleurs
/baʁ.bu.jœʁ/
Số nhiều barbouilleur
/baʁ.bu.jœʁ/
barbouilleurs
/baʁ.bu.jœʁ/

barbouilleur /baʁ.bu.jœʁ/

  • người bôi lem luốc
    1. barbouilleur de papier — nhà văn dở

    Tham khảo

    sửa