baraquement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ba.ʁak.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
baraquement /ba.ʁak.mɑ̃/ |
baraquements /ba.ʁak.mɑ̃/ |
baraquement gđ /ba.ʁak.mɑ̃/
- Lán trại (nói chung, để tạm trú quân, để cho người tị nạn ở... ).
Tham khảo sửa
- "baraquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)