Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæp.ˌtɪ.zə.məl.li/

Phó từ

sửa

baptismally /ˈbæp.ˌtɪ.zə.məl.li/

  1. Xem baptism

Tham khảo

sửa