Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
banquiste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
banquistes
/bɑ̃.kist/
banquistes
/bɑ̃.kist/
Số nhiều
banquistes
/bɑ̃.kist/
banquistes
/bɑ̃.kist/
banquiste
Người làm trò ảo
thuật
(ở đường phố. . . ).
Tham khảo
sửa
"
banquiste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)