bannière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.njɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bannière /ba.njɛʁ/ |
bannières /ba.njɛʁ/ |
bannière gc /ba.njɛʁ/
- Cờ hiệu (của một giáo phái, một hội; của chúa phong kiến).
- (Thông tục) Áo sơ mi.
- Se balader en bannière — mặc áo sơ mi đi dạo
- c’est la croix et la bannière — (thân mật) thật là cả một vấn đề, khó khăn phức tạp lắm
- se ranger sous la bannière de quelqu'un — về phe ai; cùng một đảng với ai
Tham khảo
sửa- "bannière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)