Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæŋk.ˌnoʊt/

Danh từ

sửa

banknote /ˈbæŋk.ˌnoʊt/

  1. Giấy bạc.

Tham khảo

sửa