Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæ.nɪ.ʃɜː/

Danh từ

sửa

banisher /ˈbæ.nɪ.ʃɜː/

  1. Xem banish

Tham khảo

sửa