Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
banilejas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/baniˈlexas/
[ba.niˈle.xas]
Vần:
-exas
Tách âm tiết:
ba‧ni‧le‧jas
Tính từ
sửa
banilejas
gc
sn
Dạng
giống cái
số nhiều
của
banilejo
Danh từ
sửa
banilejas
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
banileja