Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /baniˈlexas/ [ba.niˈle.xas]
  • Vần: -exas
  • Tách âm tiết: ba‧ni‧le‧jas

Tính từ

sửa

banilejas gc sn

  1. Dạng giống cái số nhiều của banilejo

Danh từ

sửa

banilejas gc sn

  1. Dạng số nhiều của banileja