Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɑ̃.kʁɔʃ/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực bancroche
/bɑ̃.kʁɔʃ/
bancroches
/bɑ̃.kʁɔʃ/
Giống cái bancroche
/bɑ̃.kʁɔʃ/
bancroches
/bɑ̃.kʁɔʃ/

bancroche /bɑ̃.kʁɔʃ/

  1. (Thân mật, từ cũ nghĩa cũ) Khoèo chân.

Tham khảo sửa