bancroche
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bɑ̃.kʁɔʃ/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bancroche /bɑ̃.kʁɔʃ/ |
bancroches /bɑ̃.kʁɔʃ/ |
Giống cái | bancroche /bɑ̃.kʁɔʃ/ |
bancroches /bɑ̃.kʁɔʃ/ |
bancroche /bɑ̃.kʁɔʃ/
- (Thân mật, từ cũ nghĩa cũ) Khoèo chân.
Tham khảo sửa
- "bancroche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)