Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bancaire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɑ̃.kɛʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
bancaire
/bɑ̃.kɛʁ/
bancaires
/bɑ̃.kɛʁ/
Giống cái
bancaire
/bɑ̃.kɛʁ/
bancaires
/bɑ̃.kɛʁ/
bancaire
/bɑ̃.kɛʁ/
Xem
banque 1
Tham khảo
sửa
"
bancaire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)