bambara
Tiếng Ả Rập Juba
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Ả Rập Sudan بنبر (banbar).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửabambara
Tham khảo
sửa- Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 124