Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ballote
/ba.lɔt/
ballote
/ba.lɔt/

ballote gc /ba.lɔt/

  1. (Thực vật học) Cây húng hôi.

Tham khảo

sửa