ballonnet
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ballonnets /ba.lɔ.nɛ/ |
ballonnets /ba.lɔ.nɛ/ |
ballonnet gđ
Tham khảo
sửa- "ballonnet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ballonnets /ba.lɔ.nɛ/ |
ballonnets /ba.lɔ.nɛ/ |
ballonnet gđ