Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ballett balletten
Số nhiều balletter ballettene

ballett

  1. Vũ ba-lê. Hun danser ballett.
    Balanchine har laget mange balletter.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa