Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bæ.ˈlɛ.tə.ˌmeɪn/

Danh từ

sửa

balletomane /bæ.ˈlɛ.tə.ˌmeɪn/

  1. Người nghiện balê.

Tham khảo

sửa