ballade
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bə.ˈlɑːd/
Danh từ
sửaballade /bə.ˈlɑːd/
Tham khảo
sửa- "ballade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.lad/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ballade /ba.lad/ |
ballades /ba.lad/ |
ballade gc /ba.lad/
- (Thơ ca, âm nhạc) Balat.
Tham khảo
sửa- "ballade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)