Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
balbutier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bal.by.sje/
Nội động từ
sửa
balbutier
nội động từ
/bal.by.sje/
Ấp úng
.
Còn
ở
bước đầu
.
Science qui
balbutie
— khoa học còn ở bước đầu
Ngoại động từ
sửa
balbutier
ngoại động từ
/bal.by.sje/
Ấp úng
.
Balbutier
une excuse
— ấp úng một lời cáo lỗi
Tham khảo
sửa
"
balbutier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)