balance-wheel
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbæ.lənts.ˈʍil/
Danh từ
sửabalance-wheel /ˈbæ.lənts.ˈʍil/
- Con lắc (đồng hồ).
Tham khảo
sửa- "balance-wheel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
balance-wheel /ˈbæ.lənts.ˈʍil/