Xem thêm: Baguettes

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

baguettes

  1. Dạng số nhiều của baguette.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

baguettes gc

  1. Dạng số nhiều của baguette.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Danh từ

sửa

baguettes gc sn

  1. Dạng số nhiều của baguette

Tiếng Thụy Điển

sửa

Danh từ

sửa

baguettes

  1. Dạng bất định gen. số ít của baguette