Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /baɡ.nɔ.de/

Nội động từ

sửa

baguenauder nội động từ /baɡ.nɔ.de/

  • đi chơi rong
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chơi nhảm, phí thì giờ vào những việc lăng nhăng

    Tham khảo

    sửa