Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæk.ˌsɑɪd/

Danh từ

sửa

backside (số nhiều backsides) /ˈbæk.ˌsɑɪd/

  1. Mông đít.

Tham khảo

sửa