babylonien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.bi.lɔ.njɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | babylonien /ba.bi.lɔ.njɛ̃/ |
babyloniens /ba.bi.lɔ.njɛ̃/ |
Giống cái | babylonienne /ba.bi.lɔ.njɛn/ |
babyloniens /ba.bi.lɔ.njɛ̃/ |
babylonien /ba.bi.lɔ.njɛ̃/
- (Thuộc) Ba-bi-lon.
Tham khảo
sửa- "babylonien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)