Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbeɪ.bi.ˈtuːθ/

Danh từ

sửa

baby-tooth /ˈbeɪ.bi.ˈtuːθ/

  1. Răng sữa.

Tham khảo

sửa