Tiếng Salar sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

bağla

  1. ràng buộc.

Tham khảo sửa

  • 林 (Lin), 莲云 (Lianyun) (1985), “bağla”, 撒拉语简志 [Sơ lược Lịch sử người Salar], Bắc Kinh: 民族出版社: 琴書店, →OCLC, tr. 140
  • Tenishev, Edhem (1976), “bağla”, Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 300
  • 马伟 (Ma Wei), 朝克 (Chao Ke) (2014), “bağla”, 撒拉语366条会话读本 [Trình đọc hội thoại Salar 366], ấn bản 1st, 社会科学文献出版社 (Nhà xuất bản văn học khoa học xã hội), →ISBN, tr. 89