Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɛ̰˧˩˧ liəʔəw˧˥ɓɛ˧˩˨ liəw˧˩˨ɓɛ˨˩˦ liəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɛ˧˩ liə̰w˩˧ɓɛ˧˩ liəw˧˩ɓɛ̰ʔ˧˩ liə̰w˨˨

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

bẻ liễu

  1. Chỉ sự tiễn biệt.

Dịch sửa

Tham khảo sửa