Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bắc hàn đới
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓak
˧˥
ha̤ːn
˨˩
ɗəːj
˧˥
ɓa̰k
˩˧
haːŋ
˧˧
ɗə̰ːj
˩˧
ɓak
˧˥
haːŋ
˨˩
ɗəːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓak
˩˩
haːn
˧˧
ɗəːj
˩˩
ɓa̰k
˩˧
haːn
˧˧
ɗə̰ːj
˩˧
Danh từ
sửa
bắc hàn đới
Dải đất lạnh ở
bắc bán cầu
.
Giống
gấu trắng
sống bắc hàn đới.