bütün ülkelerin işçileri, birleşin

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /bytyn ylkeleɾin iʃt͡ʃileɾi, biɾleʃin/, [bytyn yl̥cɛɫɛɾin iʃt͡ʃiɫɛɾi, biɾɫeʃin]

Cụm từ

sửa

bütün ülkelerin işçileri, birleşin!

  1. Vô sản toàn thế giới, đoàn kết lại!