Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

bør

Phương ngữ khác sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít bør børa, børen
Số nhiều bører børene

bør gđc

  1. Gánh nặng.
    Han bar en tung bør på ryggen.

Tham khảo sửa