Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bør
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
bør
Phương ngữ khác
sửa
burde
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
bør
børa
,
børen
Số nhiều
bører
børene
bør
gđc
Gánh nặng
.
Han bar en tung
bør
på ryggen.
Tham khảo
sửa
"
bør
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)