Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
béguine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/be.ɡin/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
béguine
/be.ɡin/
béguine
/be.ɡin/
béguine
gc
/be.ɡin/
(
Tôn giáo
)
Nữ tu sĩ
bêganh
.
Tham khảo
sửa
"
béguine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)