Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
béguine
/be.ɡin/
béguine
/be.ɡin/

béguine gc /be.ɡin/

  1. (Tôn giáo) Nữ tu sĩ bêganh.

Tham khảo

sửa