Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
bée
/be/
bée
/be/
Giống cái
bée
/be/
bée
/be/
bée
gc
Há hốc
.
Bouche
bée
— miệng há hốc
être (demeurer, rester) bouche
bée
— ngạc nhiên, sửng sốt
Tham khảo
sửa
"
bée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)