bâtisseur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.ti.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bâtisseuse /ba.ti.søz/ |
bâtisseurs /ba.ti.sœʁ/ |
Số nhiều | bâtisseuse /ba.ti.søz/ |
bâtisseurs /ba.ti.sœʁ/ |
bâtisseur /ba.ti.sœʁ/
- Người xây dựng.
- Un bâtisseur de villes — người xây dựng thành phố
- Les bâtisseurs du socialisme — những người xây dựng chủ nghĩa xã hội
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "bâtisseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)