Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈeɪ.ˌzoʊl/

Danh từ

sửa

azole /ˈeɪ.ˌzoʊl/

  1. (Hoá học) Nitơ.

Tham khảo

sửa