Tiếng Nahuatl cổ điển

sửa
 
Azcacoyotl, “thú ăn kiến”.

Từ nguyên

sửa

Từ azcatl (“kiến”) + coyotl (“sói đồng cỏ”).

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / aːskaˈkojoːt͡ɬ /

Danh từ

sửa

azcacoyotl

  1. Thú ăn kiến.