Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
azcacoyotl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nahuatl cổ điển
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Nahuatl cổ điển
sửa
Azcacoyotl
, “thú ăn kiến”.
Từ nguyên
sửa
Từ
azcatl
(“kiến”) +
coyotl
(“sói đồng cỏ”).
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ aːskaˈkojoːt͡ɬ /
Danh từ
sửa
azcacoyotl
Thú ăn kiến
.