Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ayaṃ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
ayam
Tiếng Pali
sửa
Cách viết khác
sửa
Các cách viết khác
𑀅𑀬𑀁
(
Chữ Brahmi
)
अयं
(
Chữ Devanagari
)
অযং
(
chữ Bengal
)
අයං
(
Chữ Sinhalese
)
အယံ
or
ဢယံ
(
Chữ Burmese
)
อยํ
or
อะยัง
(
Chữ Thai
)
ᩋᨿᩴ
(
Chữ Tai Tham
)
ອຍໍ
or
ອະຍັງ
or
ອະຢັງ
(
Chữ Lao
)
អយំ
(
Chữ Khmer
)
𑄃𑄠𑄁
(
Chữ Chakma
)
Đại từ
sửa
ayaṃ
Dạng
giống đực
/
giống cái
nom.
số ít
của
ima
(
“
người này, cái này...
”
)
.