Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæk.si.ə.ˌmæ.tə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

axiomatization /ˌæk.si.ə.ˌmæ.tə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Tiên đề hoá.

Tham khảo

sửa