Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avtrykk avtrykket
Số nhiều avtrykk avtrykka, avtrykk ne

avtrykk

  1. Dấu vết, dấu tích.
    avtrykket av en fot

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa