avocaillon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vɔ.ka.jɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
avocaillon /a.vɔ.ka.jɔ̃/ |
avocaillon /a.vɔ.ka.jɔ̃/ |
avocaillon gđ /a.vɔ.ka.jɔ̃/
Tham khảo
sửa- "avocaillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)