avlive
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avlive |
Hiện tại chỉ ngôi | avliver |
Quá khứ | avliva, avlivet |
Động tính từ quá khứ | avliva, avlivet |
Động tính từ hiện tại | — |
avlive
- Giết (thú vật).
- Hunden måtte avlives på grunn av rabies.
Tham khảo
sửa- "avlive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)