avkjøle
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avkjøle |
Hiện tại chỉ ngôi | avkjøler |
Quá khứ | avkjølte |
Động tính từ quá khứ | avkjølt |
Động tính từ hiện tại | — |
avkjøle
- Làm lạnh.
- Hvis du avkjøler melken, blir den god å drikke.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "avkjøle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)