Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å avkjøle
Hiện tại chỉ ngôi avkjøler
Quá khứ avkjølte
Động tính từ quá khứ avkjølt
Động tính từ hiện tại

avkjøle

  1. Làm lạnh.
    Hvis du avkjøler melken, blir den god å drikke.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa