aviaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vjɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aviaire /a.vjɛʁ/ |
aviaire /a.vjɛʁ/ |
Giống cái | aviaire /a.vjɛʁ/ |
aviaire /a.vjɛʁ/ |
aviaire /a.vjɛʁ/
- Xem oiseau I
- L’anatomie aviaire — giải phẫu chim
Tham khảo
sửa- "aviaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)