Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.vjɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực aviaire
/a.vjɛʁ/
aviaire
/a.vjɛʁ/
Giống cái aviaire
/a.vjɛʁ/
aviaire
/a.vjɛʁ/

aviaire /a.vjɛʁ/

  1. Xem oiseau I
    L’anatomie aviaire — giải phẫu chim

Tham khảo

sửa