avgi
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avgi |
Hiện tại chỉ ngôi | avgir |
Quá khứ | avgav |
Động tính từ quá khứ | avgitt |
Động tính từ hiện tại | — |
avgi
- Cung cấp cho.
- Ovnen avgir varme.
- å avgi stemme — Bỏ phiếu biểu quyết.
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avgi |
Hiện tại chỉ ngôi | avgir |
Quá khứ | avgav |
Động tính từ quá khứ | avgitt |
Động tính từ hiện tại | — |
avgi
- Cung cấp cho.
- Ovnen avgir varme.
- å avgi stemme — Bỏ phiếu, biểu quyết.
Tham khảo
sửa- "avgi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)