Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abaˈɾjentos/ [a.β̞aˈɾjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧va‧rien‧tos

Tính từ

sửa

avarientos

  1. Dạng giống đực số nhiều của avariento