Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.va.lœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
avaleur
/a.va.lœʁ/
avaleurs
/a.va.lœʁ/

avaleur /a.va.lœʁ/

  1. Người nuốt.
    Avaleur de sabres — nhà ảo thuật nuốt kiếm

Tham khảo

sửa